STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | các lô đất thuộc tổ 2, tổ 3 tiếp giáp đường QH khu dân cư Vĩnh Hà - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Đường Nguyễn Công Trứ - đến đường Trần Hưng Đạo | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | các lô đất thuộc tổ 2, tổ 3 tiếp giáp đường QH khu dân cư Vĩnh Hà - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Đường Nguyễn Công Trứ - đến đường Trần Hưng Đạo | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | các lô đất thuộc tổ 2, tổ 3 tiếp giáp đường QH khu dân cư Vĩnh Hà - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Đường Nguyễn Công Trứ - đến đường Trần Hưng Đạo | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |