STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Triệu Phúc Lịch (Tổ 6,7) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 2.700.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | 1.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Triệu Phúc Lịch (Tổ 6,7) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 2.016.000 | 1.568.000 | 1.232.000 | 784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Triệu Phúc Lịch (Tổ 6,7) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.820.000 | 1.372.000 | 1.078.000 | 686.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |