STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Vạn Xuân - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến cầu | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Vạn Xuân - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | từ Km 58 của đường Tây Sơn vào hồ Đồng Bến - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Vạn Xuân - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến cầu | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Vạn Xuân - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | từ Km 58 của đường Tây Sơn vào hồ Đồng Bến - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Vạn Xuân - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến cầu | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Vạn Xuân - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | từ Km 58 của đường Tây Sơn vào hồ Đồng Bến - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |