STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu 565 (giáp phường Tân Thịnh), giáp trụ sở UBND phường Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ đường Trương Hán Siêu - đến đoạn ngã tư giao nhau với đường QH tái định cư tổ 9 giáp thửa 78, 104 tờ 9) | 5.850.000 | 4.650.000 | 3.825.000 | 2.325.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu 565 (giáp phường Tân Thịnh), giáp trụ sở UBND phường Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ đường Trương Hán Siêu - đến đoạn ngã tư giao nhau với đường QH tái định cư tổ 9 giáp thửa 78, 104 tờ 9) | 4.368.000 | 3.500.000 | 2.912.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu 565 (giáp phường Tân Thịnh), giáp trụ sở UBND phường Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ đường Trương Hán Siêu - đến đoạn ngã tư giao nhau với đường QH tái định cư tổ 9 giáp thửa 78, 104 tờ 9) | 3.822.000 | 3.080.000 | 2.548.000 | 1.568.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |