STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Liền kề thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 14m - | 20.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Liền kề thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 14m - | 19.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Biệt thự thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 16m - | 20.963.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Liền kề thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 16,0m - | 21.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Biệt thự thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 22m - | 22.716.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Liền kề thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 22,0m - | 22.716.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Liền kề thuộc khu số 3 tiếp giáp đường đê - | 18.698.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Biệt thự thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 12m - | 18.974.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Liền kề thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 12m - | 18.358.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |