STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc khu đất LK02- 7 tới LK02-14 - | 5.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu đất LK02- 7 tới LK02-14 - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc đất khu đất LK02- 1 tới LK02-7 - | 8.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu đất LK02- 1 tới LK02-7 - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc khu đất LK01- 8 tới LK01-14 - | 8.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu đất LK01- 8 tới LK01-14 - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc khu đất LK01- 1 tới LK01-7 - | 10.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu đất LK01- 1 tới LK01-7 - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |