STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng Cụm công nghiệp Yên Mông, xã Yên Mông, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc lô đất đường đường QH nội bộ còn lại - | 2.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng Cụm công nghiệp Yên Mông, xã Yên Mông, thành phố Hòa Bình | Các lô đất đường đường QH nội bộ còn lại - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng Cụm công nghiệp Yên Mông, xã Yên Mông, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc lô đất tiếp giáp mặt đường QL 70B - | 3.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng Cụm công nghiệp Yên Mông, xã Yên Mông, thành phố Hòa Bình | Các lô đất tiếp giáp mặt đường QL 70B - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |