STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 1 - | 1.274.000 | 598.000 | 468.000 | 325.000 | 234.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 3 - | 468.000 | 416.000 | 260.000 | 208.000 | 156.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 2 - | 936.000 | 520.000 | 416.000 | 260.000 | 208.000 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 1 - | 1.456.000 | 676.000 | 468.000 | 364.000 | 260.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 3 - | 585.000 | 520.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 2 - | 1.170.000 | 650.000 | 520.000 | 325.000 | 260.000 | Đất ở nông thôn |
7 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 1 - | 1.820.000 | 845.000 | 585.000 | 455.000 | 325.000 | Đất ở nông thôn |
8 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | - | 8.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
9 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
10 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | - | 45.000 | 35.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
11 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | - | 55.000 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
12 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 3 - | 416.000 | 364.000 | 260.000 | 182.000 | 143.000 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 2 - | 819.000 | 455.000 | 364.000 | 260.000 | 182.000 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
15 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | - | 8.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |