STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 3 - | 637.000 | 468.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 2 - | 1.092.000 | 871.000 | 637.000 | 390.000 | 273.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 1 - | 1.911.000 | 1.274.000 | 936.000 | 780.000 | 468.000 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 3 - | 728.000 | 520.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 2 - | 1.248.000 | 988.000 | 728.000 | 416.000 | 312.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 1 - | 2.184.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 780.000 | 520.000 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 3 - | 910.000 | 650.000 | 390.000 | 260.000 | 195.000 | Đất ở nông thôn |
8 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 2 - | 1.560.000 | 1.235.000 | 910.000 | 520.000 | 390.000 | Đất ở nông thôn |
9 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 1 - | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 819.000 | 650.000 | Đất ở nông thôn |
10 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
11 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
12 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | - | 55.000 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
13 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | - | 65.000 | 55.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
14 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
15 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |