STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 4 - | 1.183.000 | 728.000 | 455.000 | 364.000 | 234.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 3 - | 1.703.000 | 1.209.000 | 780.000 | 585.000 | 390.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 2 - | 2.912.000 | 2.314.000 | 1.638.000 | 1.001.000 | 858.000 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 1 - | 3.913.000 | 3.315.000 | 2.106.000 | 1.404.000 | 1.105.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 4 - | 1.352.000 | 832.000 | 520.000 | 416.000 | 260.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 3 - | 1.950.000 | 1.378.000 | 910.000 | 650.000 | 390.000 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 2 - | 3.328.000 | 2.639.000 | 1.872.000 | 1.144.000 | 982.000 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 1 - | 4.472.000 | 3.783.000 | 2.405.000 | 1.612.000 | 1.261.000 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 4 - | 1.560.000 | 910.000 | 650.000 | 429.000 | 325.000 | Đất ở nông thôn |
10 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 3 - | 2.431.000 | 1.716.000 | 1.001.000 | 715.000 | 481.000 | Đất ở nông thôn |
11 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 2 - | 4.160.000 | 3.289.000 | 2.288.000 | 1.430.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
12 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 1 - | 5.590.000 | 4.719.000 | 3.003.000 | 2.002.000 | 1.573.000 | Đất ở nông thôn |
13 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
14 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
15 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | - | 55.000 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
16 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | - | 65.000 | 55.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
17 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
18 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |