STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 3 - | 1.092.000 | 813.000 | 533.000 | 384.000 | 286.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 2 - | 1.820.000 | 1.456.000 | 1.092.000 | 722.000 | 533.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 1 - | 3.185.000 | 2.418.000 | 1.456.000 | 813.000 | 624.000 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 3 - | 1.248.000 | 930.000 | 663.000 | 442.000 | 325.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 2 - | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.248.000 | 826.000 | 605.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 1 - | 3.640.000 | 2.756.000 | 1.664.000 | 975.000 | 709.000 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 3 - | 1.560.000 | 1.157.000 | 754.000 | 546.000 | 403.000 | Đất ở nông thôn |
8 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 2 - | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.560.000 | 1.027.000 | 754.000 | Đất ở nông thôn |
9 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 1 - | 4.550.000 | 3.445.000 | 2.080.000 | 1.157.000 | 884.000 | Đất ở nông thôn |
10 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
11 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
12 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | - | 55.000 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
13 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | - | 65.000 | 55.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
14 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
15 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |