STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Thị trấn Ân Thi | - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Thị trấn Ân Thi | - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |