STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 71 - Giáp xã Chính Nghĩa | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 60 - Giáp xã Hiệp Cường | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 71 - Giao đường huyện 60 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 71 - Giáp xã Chính Nghĩa | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 60 - Giáp xã Hiệp Cường | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 71 - Giao đường huyện 60 | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |