STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các xã: Nhật Tân, Dị Chế, An Viên, Thủ Sỹ, Ngô Quyền, Hưng Đạo, Hải Triều, Thiện Phiến và thị trấn Vương | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các xã: Nhật Tân, Dị Chế, An Viên, Thủ Sỹ, Ngô Quyền, Hưng Đạo, Hải Triều, Thiện Phiến và thị trấn Vương | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các xã: Nhật Tân, Dị Chế, An Viên, Thủ Sỹ, Ngô Quyền, Hưng Đạo, Hải Triều, Thiện Phiến và thị trấn Vương | - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các xã: Nhật Tân, Dị Chế, An Viên, Thủ Sỹ, Ngô Quyền, Hưng Đạo, Hải Triều, Thiện Phiến và thị trấn Vương | - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |