STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường tỉnh 376 (đường 200 cũ) - Xã Hải Triều | Giáp xã Dị Chế - Dốc Hới | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường tỉnh 376 (đường 200 cũ) - Xã Hải Triều | Giáp xã Dị Chế - Dốc Hới | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |