STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường tỉnh 376 - Xã Dị Chế | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường tỉnh 376 - Xã Dị Chế | Giáp thị trấn Vương - Trụ sở UBND xã Dị Chế | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường tỉnh 376 - Xã Dị Chế | Đoạn còn lại - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường tỉnh 376 - Xã Dị Chế | Trường mầm non Dị Chế - Trường THCS Dị Chế | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường tỉnh 376 - Xã Dị Chế | Qua cổng chợ Ché 150m - Trường mầm non xã Dị Chế | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |