Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Quốc lộ 38B - Thị trấn Vương | Giao đường huyện 90 - Trung tâm Y tế huyện | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
62 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Quốc lộ 38B - Thị trấn Vương | Giáp địa phận xã Dị Chế - Giao đường huyện 90 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
63 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường có mặt cắt | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Thị trấn Vương | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Thị trấn Vương | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Thị trấn Vương | - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Vương | - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Vương | - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường ĐH.91 - Thị trấn Vương | - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 90 (đường 203C cũ) - Thị trấn Vương | - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường vào khu tái định cư số 2 - Thị trấn Vương | Đường tỉnh 376 - Khu dân cư số 2 xã Dị Chế | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường nội thị vào khu tái định cư số 1 (gần Toà án) - Thị trấn Vương | Quốc lộ 38B - Đường nội thị 2 | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường nội thị khu tái định cư số 3 - Thị trấn Vương | Đường nội thị 1 - Đường nội thị 2 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường nội thị 2 - Thị trấn Vương | Đường tỉnh 376 - Giao đường huyện 90 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường nội thị 1 - Thị trấn Vương | Đường tỉnh 376 - Giao đường huyện 90 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường nội thị khu Âu Bơm - Thị trấn Vương | Quốc lộ 38B - Đường nội thị 1 | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường bờ sông Hòa Bình - Thị trấn Vương | UBND thị trấn - Cầu Quán Đỏ | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường bờ sông Hòa Bình - Thị trấn Vương | Cầu Phố Giác - Giáp địa phận xã Dị Chế | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường bờ sông Hòa Bình - Thị trấn Vương | Cầu Phố Giác - UBND thị trấn | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường tỉnh 376 - Thị trấn Vương | Sân vận động huyện - Giáp địa phận xã Ngô Quyền | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |