Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường tỉnh 376 - Thị trấn Vương | Sân vận động huyện - Giáp địa phận xã Dị Chế | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Quốc lộ 38B - Thị trấn Vương | TT Y tế huyện - Cầu Quán Đỏ | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Quốc lộ 38B - Thị trấn Vương | Giao đường huyện 90 - Trung tâm Y tế huyện | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Quốc lộ 38B - Thị trấn Vương | Giáp địa phận xã Dị Chế - Giao đường huyện 90 | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ngô Quyền | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
86 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường bờ sông Hoà Bình - Xã Ngô Quyền | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường tỉnh 376 - Xã Ngô Quyền | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
88 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các vị trí - Xã Minh Phượng | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
89 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Phượng | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Phượng | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
91 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 92 - Xã Minh Phượng | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
92 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 80 - Xã Minh Phượng | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các vị trí còn lại - Xã Thụy Lôi | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
94 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Thụy Lôi | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
95 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Thụy Lôi | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 83 - Xã Thụy Lôi | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
97 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường tỉnh 378 - Xã Thụy Lôi | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
98 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các vị trí còn lại - Xã Lệ Xá | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lệ Xá | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
100 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lệ Xá | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |