STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 - Xã Tân Quang | Đoạn còn lại - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 - Xã Tân Quang | Giao đường tỉnh 385 - Kênh C1 | 7.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 - Xã Tân Quang | Đoạn còn lại - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |