STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ ≥15m (chưa đặt tên đường) | Thuộc các phường - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ ≥15m (chưa đặt tên đường) | Thuộc các phường - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |