STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m | Thuộc các phường - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |