STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | Đường giao thông trong đê có mặt cắt dưới 2,5m | Thuộc các phường - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | Đường giao thông trong đê có mặt cắt dưới 2,5m | Thuộc các phường - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |