| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Đình Nghị | Phạm Ngũ Lão - Phương Độ | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Đình Nghị | Nguyễn Thiện Thuật - Phạm Ngũ Lão | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Đình Nghị | Phạm Ngũ Lão - Phương Độ | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Đình Nghị | Nguyễn Thiện Thuật - Phạm Ngũ Lão | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |