Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Thông | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
62 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Võ Lương Chí | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Thanh | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
64 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Võ Khiêm | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
65 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trần Thọ | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Ngô Thanh Tuấn | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
67 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà bà Nguyễn Thị Miền | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
68 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Quận | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trần Thăng Long | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
70 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nguyễn Đình Hàn | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
71 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Mỹ | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Giáp ranh xã Suối Tiên | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
73 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phan Văn Tường | 374.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
74 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Cầu ông Đường | 374.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Bà Đào Thị Coi, thôn Nghiệp Thành | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
76 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Bà Nguyễn Thị Điệp, thôn Nghiệp Thành | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
77 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Lê Văn Minh, thôn nghiệp thành | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà bà Giáo, thôn Nghiệp Thành | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
79 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nhựt, thôn Nghiệp Thành | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
80 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trợ, thôn Nghiệp Thành | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |