STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường số 2 Quốc Tuấn | - Đường sắt | 12.480.000 | 7.488.000 | 6.240.000 | 0 | 2.184.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường số 1 Máy nước | - Hết nhà sinh hoạt văn hóa khu dân cư Máy nước (thửa số 6 Tờ bản đồ 7D.IVCA phường Phước Tân) | 12.480.000 | 7.488.000 | 6.240.000 | 0 | 2.184.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đoạn nối Ngô Gia Tự-Cửu Long | - Trần Nhật Duật | 43.065.000 | 18.720.000 | 15.600.000 | 0 | 3.900.000 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đoạn nối Trần Quang Khải - Tuệ Tĩnh | - Tuệ Tĩnh | 34.452.000 | 14.976.000 | 12.480.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường sau Chung cư Ngô Gia Tự | - Trương Định | 14.040.000 | 8.424.000 | 7.020.000 | 0 | 2.457.000 | Đất ở đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Khu B Chung cư Lê Hồng Phong | - Nguyễn Khanh | 14.040.000 | 8.424.000 | 7.020.000 | 0 | 2.457.000 | Đất ở đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phòng Không | - Nhà số 71 - nhà ông Thành | 9.750.000 | 5.850.000 | 4.875.000 | 0 | 2.340.000 | Đất ở đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vòng Núi Chụt | - Giáp đường Võ Thị Sáu | 18.720.000 | 11.232.000 | 9.360.000 | 0 | 2.496.000 | Đất ở đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường QH D5 (2) | - Lê Thanh Nghị | 9.750.000 | 5.850.000 | 4.875.000 | 0 | 2.340.000 | Đất ở đô thị |
10 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường QH D5 (1) | - Lê Thanh Nghị | 8.775.000 | 5.265.000 | 4.387.500 | 0 | 2.106.000 | Đất ở đô thị |
11 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường QH D4 | - Nguyễn Lộ Trạch | 8.775.000 | 5.265.000 | 4.387.500 | 0 | 2.106.000 | Đất ở đô thị |
12 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường QH D3 | - Nguyễn Lộ Trạch | 8.775.000 | 5.265.000 | 4.387.500 | 0 | 2.106.000 | Đất ở đô thị |
13 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường QH D2 | - Nguyễn Lộ Trạch | 8.775.000 | 5.265.000 | 4.387.500 | 0 | 2.106.000 | Đất ở đô thị |
14 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường QH D1 | - Nguyễn Lộ Trạch | 9.750.000 | 5.850.000 | 4.875.000 | 0 | 2.340.000 | Đất ở đô thị |
15 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Khu tập thể Nhà máy Z753 | - Cuối đường | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.900.000 | 0 | 1.872.000 | Đất ở đô thị |
16 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Tòa nhà Chợ Tròn | - Tòa nhà Chợ Tròn | 71.280.000 | 29.952.000 | 24.960.000 | 0 | 5.616.000 | Đất ở đô thị |
17 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường khu chung cư Chợ Đầm (khu mới) | - Căn hộ chung cư số G16 (giáp đường Bến Chợ) | 55.687.500 | 23.587.200 | 19.656.000 | 0 | 4.914.000 | Đất ở đô thị |
18 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường khu chung cư Chợ Đầm (khu mới) | - Căn hộ chung cư số G8 (giáp đường Hàng Cá) | 38.758.500 | 16.848.000 | 14.040.000 | 0 | 3.510.000 | Đất ở đô thị |
19 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cù Huân (đường Kè Sông Cái cũ) | - Phạm Văn Đồng (Cầu Trần Phú) | 49.500.000 | 20.966.400 | 17.472.000 | 0 | 4.368.000 | Đất ở đô thị |
20 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Chợ Vĩnh Thọ | - Lạc Thiện | 15.600.000 | 9.360.000 | 7.800.000 | 0 | 2.730.000 | Đất ở đô thị |