Trang chủ page 110
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2181 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Ngã ba Chòi Mòng | 374.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2182 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Giáp ranh xã Diên Toàn (đường liên xã Diên Thạnh - Diên Toàn) | 374.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2183 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 2 - Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - | 56.160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2184 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 1 - Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - | 74.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2185 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà bà Nguyễn Thị Mai | 74.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2186 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lê văn Doạn | 74.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2187 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Ao Quang Bình (đường bùng binh) | 74.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2188 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Mang Đỏ (UBND xã đi hồ Cây Sung) | 74.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2189 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Huỳnh Văn Trung (khu vực núi Nhỏ) | 74.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2190 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Khắc Lân (đường A) | 102.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2191 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Văn Khương (đường xóm Núi) | 102.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2192 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trần Kiển | 102.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2193 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Văn Hoàng (suối Nhỏ) | 102.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2194 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trịnh Xuân Long) | 102.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2195 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Giáp ranh nhà ông Lê Ngọc Trí) | 102.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2196 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - UBND xã | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2197 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Giáp xã Khánh Phú, Khánh Vĩnh) | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2198 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Giáp ranh nhà bà Phan Thị Đây) | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2199 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc khu vực 1 - Xã Diên Sơn - Xã đồng bằng | - | 134.784 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2200 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Sơn - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nhẹ | 134.784 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |