Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tất cả các đường trong khu Trài Dân (núi 9 Khúc-xóm 8) - Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà ông Sỹ, đến Công ty Vạn An | 607.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
342 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tất cả các đường trong khu Trài Dân (núi 9 Khúc-xóm 8) - Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà bà Kiến (Phú Ân Nam 4) | 607.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
343 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tất cả các đường trong khu Trài Dân (núi 9 Khúc-xóm 8) - Xã Diên An - Xã đồng bằng | - | 607.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
344 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đinh Hùng | 607.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
345 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà ông Minh đến nhà ông Đăng | 607.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
346 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Đường bê tông xi măng xóm 4 | 607.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
347 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Đường bê tông xi măng xóm 4 | 607.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
348 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Quán Sáu Lượng | 607.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
349 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
350 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Đường sắt (đến Nghĩa trang chín khúc) | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
351 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp ranh xã Vĩnh Trung (thôn Phú Ân Nam 2) | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
352 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Gò Củ Chi đến đường sắt | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
353 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp đường Võ Nguyên Giáp | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
354 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp thôn Phước Trạch, xã Diên Toàn | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
355 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp đường Võ Nguyên Gíáp | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
356 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp cầu ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
357 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Miếu Cây gạo đến nhà ông Chuộng | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
358 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà ông Diện qua cà phê NiNa | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
359 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường) | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
360 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp nhà ông Khâm | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |