Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Khu Đồng Gieo thửa 1012 tờ 6 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
382 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Tống Thị Nhành thửa 41 tờ 7 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
383 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguôc thửa 70 tờ 7 và ông Cường thửa 72 tờ 7 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
384 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Chí Hùng thửa 367 tờ 6 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
385 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Võ Thị Đời thửa 719 tờ 6 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
386 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Ích thửa 309 tờ 7 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
387 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạm Đình Quang thửa 959 tờ 7 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
388 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đình Quang Thạnh thửa 676 tờ 7 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
389 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Huỳnh Ngọc Chọn (thửa 485 tờ 7) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
390 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy) | 497.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
391 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đỗ Cộng (cạnh cây xăng Hưng Thịnh, thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m | 497.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
392 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Trạm vật liệu xây dựng | 497.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
393 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 497.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
394 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 2 - Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - | 163.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
395 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 1 - Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
396 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Thế Thái (thôn 4) đường bê tông rộng 3,5m | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
397 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Đường liên thôn 3,4 (nhà ông Hoàn) | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
398 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trần Văn Oánh - thôn 4) | 300.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
399 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - tới nhà bà Sen (thôn 2) đường bê tông rộng 3,5m | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
400 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Giáp thôn 4 (nhà ông Nguyễn văn Hùng) đường liên thôn | 300.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |