Trang chủ page 95
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1881 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Rồi. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1882 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba Công Khánh. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1883 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba bà Lùn. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1884 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba chợ thôn Đông. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1885 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Tham. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1886 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Tron. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1887 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Giáp xã Diên Sơn | 252.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1888 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Chợ thôn Đông. | 252.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1889 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Ngộ | 252.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1890 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Chợ Đình Trung | 252.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1891 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc khu vực 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - | 89.856 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1892 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc khu vực 1 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1893 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lê Văn Cường - Xã Diên Lộc | 164.736 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1894 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Ruộng Gốc Me - Xã Diên Lộc | 164.736 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1895 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Ngô Sỹ Hùng - Xã Diên Lộc | 164.736 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1896 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà bà Phan Cẩm Cát Trâm | 164.736 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1897 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Xẻo | 164.736 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1898 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Võ Văn Nhường | 164.736 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1899 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Năng Nổ | 164.736 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1900 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phan Yên | 164.736 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |