Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Ngộ | 421.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Chợ Đình Trung | 421.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
43 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - | 101.088 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - | 134.784 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hé | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
46 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Nhà ông Thông | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Cầu Máng | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
48 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Nhà ông Tài | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
49 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Nhà bà Lơ | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba bà Cà | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
51 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Cầu Xã Sáu. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
52 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Cầu Lỗ Xễ. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba bà Chuông. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
54 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Rồi. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
55 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba Công Khánh. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba bà Lùn. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
57 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba chợ thôn Đông. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
58 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Tham. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Tron. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
60 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Giáp xã Diên Sơn | 252.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |