Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
82 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
84 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
85 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
87 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
88 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
90 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
91 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
93 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
94 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
96 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
97 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 149.760 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
99 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
100 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |