Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
82 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Hương Lộ 45 | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
83 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà ông Ri | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà bà Ơn | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
85 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà ông Bùi Tiêm giáp Hương Lộ 45 | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
86 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà ông Bốn | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đổng | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
88 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà bà Tơ | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
89 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà bà Búp | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà ông Thạnh | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
91 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà ông Xuân | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
92 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nhơn | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Vườn ông Dĩnh | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
94 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Giáp ranh xã Vĩnh Phương (thửa 101 tờ 9) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
95 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà ông Mạnh (thửa 206 tờ 8), ông Xong (thửa 576 tờ 3) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà ông Kề, ông Xạ (thửa 747 tờ 5) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
97 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà bà Cảnh (thửa 221 tờ 7) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
98 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà ông Quan Cát (thôn 1) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Cầu gỗ Vĩnh Trung (thôn 1) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
100 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Miếu ấp Trung (thôn 2) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |