Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - Xã Vạn Lương | - Đến giáp đường sắt | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
502 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - Xã Vạn Lương | - Đến cổng Tân Mỹ | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
503 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - Xã Vạn Lương | - Đến hết nhà ông Thành | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
504 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - Xã Vạn Lương | - Đến hết nhà ông Thơm | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
505 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - Xã Vạn Lương | - Giáp đường sắt | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
506 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - Xã Vạn Lương | - Đến hết nhà ông Huỳnh Khanh | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
507 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - Xã Vạn Lương | - Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (Lang) | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
508 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - Xã Vạn Lương | - Đến hết nhà ông Hát | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
509 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Trị | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
510 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Trị | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
511 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - Xã Vạn Lương | - Sân phơi HTX Vạn Lương 1 | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
512 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - Xã Vạn Lương | - | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
513 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Đến nhà ông Kiểm (thửa 127, tờ 39) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
514 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Đến ngã ba đường sắt Tân Lập, nhà bà Huỳnh Thị Da (thửa 501, tờ 36) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
515 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Đến hết nhà ông Võ Thanh Bình (thửa 443, tờ 36) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
516 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Đến nhà ông Bùi Công Hân | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
517 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Đến nhà ông Tây (thầy giáo) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
518 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Đến nhà ông Mẹo | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
519 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Đến nhà ông Nguyễn Trị | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
520 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Đến Tịnh xá Ngọc Hưng | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |