Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến mương NIA Bắc (đường 327 thôn Xuân Tây) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1342 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến Đập dâng thôn Xuân Tây | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1343 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Lê Quang Hảo (thửa 19, tờ 66) | 168.730 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1344 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Châu Văn Vũ (thửa 242, tờ 71) | 168.730 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1345 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Tám (thửa 80, tờ 66) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1346 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Giáp chợ Xuân Đông (thửa 87, tờ 71) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1347 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến đường số 2 | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1348 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Mương NIA nam (thửa 551, tờ bản đồ 32) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1349 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến chợ Xuân Đông | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1350 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Lê Đình Lợi | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1351 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1352 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến Ngã rẽ ra vào Trung Tâm Nghiên cứu thủy sản 3 | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1353 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Bình | - | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1354 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn Bình Trung 1, Trung Dõng 1, 2, 3 - Xã Vạn Bình | - | 159.744 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1355 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường trong khu dân cư Cây Ké Dưới - Xã Vạn Bình | - | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1356 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường trong khu dân cư Ruộng Thùng - Xã Vạn Bình | - | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1357 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 07, tờ 22 | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1358 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 135, tờ 25 | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1359 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Dũng | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1360 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Thạnh (thửa 31 tờ 22) | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |