Trang chủ page 86
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phú - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Khoan (thửa 18, tờ 36) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1702 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phú - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Ngô Văn Bi (thửa 47, tờ 43) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1703 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phú - Xã Vạn Phú | - Đến nhà bà Nguyễn Thị Châu (thửa 557, tờ 20) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1704 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phú - Xã Vạn Phú | - Đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (thửa 3, tờ 35) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1705 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Vinh Huề - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Đình Trí (thửa 02, tờ 50) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1706 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Vinh Huề - Xã Vạn Phú | - Đến Nhà văn hóa mới thôn Vinh Huề (thửa 18, tờ 58) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1707 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Vinh Huề - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tài (thửa 5, tờ 50) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1708 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Vinh Huề - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Võ Văn Trai (thửa 30, tờ 47) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1709 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Vinh Huề - Xã Vạn Phú | - Đến đất bà Nguyễn Thị Châu (thửa 557, tờ 20) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1710 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | - Đến nhà bà Trần Thị Năm (thửa 52, tờ 63) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1711 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Lê Ngọc Tài (thửa 281, tờ 59) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1712 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Hồ Văn Luôn (thửa 92, tờ 59) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1713 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Xa (thửa 85, tờ 62) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1714 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Kim Em (thửa 40, tờ 64) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1715 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Hà Văn Chạp (thửa 73, tờ 64) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1716 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Hữu Hải (thửa 28, tờ 65) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1717 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Bùi Xuân Thắng (thửa 148, tờ 63) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1718 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Lưu (thửa 33, tờ 59) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1719 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | - Đến nhà bà Nguyễn Thị Tới (thửa 8, tờ 64) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1720 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Hoàng Minh (thửa 56, tờ 59) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |