Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến giáp nhà ông Trần Văn Điều | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1802 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Đựng | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1803 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Trang | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1804 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Sơn Hải | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1805 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến Nhà máy nước khoáng | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1806 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến giáp nhà ông Trần Ngọc An | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1807 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến nhà ông Đặng Trung Phú | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1808 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến Nhà máy nước khoáng | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1809 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến giáp xã Vạn Phước | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1810 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các thôn còn lại (Các thôn miền núi) - Xã Vạn Thạnh | - | 46.410 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1811 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Vĩnh Yên - Xã Vạn Thạnh | - | 139.776 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1812 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Đầm Môn - Xã Vạn Thạnh | - | 139.776 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1813 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Đầm Môn - Xã Vạn Thạnh | - Nhà ông Trần Văn Minh (thửa 110 tờ 59) | 139.776 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1814 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Đầm Môn - Xã Vạn Thạnh | - Đến UBND xã Vạn Thạnh | 262.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1815 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Đầm Môn - Xã Vạn Thạnh | - Đến nhà ông Thiền (thửa 7 tờ 52) | 139.776 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1816 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Đầm Môn - Xã Vạn Thạnh | - Đến nhà ông Huỳnh Văn Chính (thửa 32 tờ 56) | 192.192 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1817 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Đầm Môn - Xã Vạn Thạnh | - Đến nhà bà Lai (thửa 481 tờ 57) | 262.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1818 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Thắng | - | 131.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1819 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc các thôn Quảng Hội 1, 2 và Phú Hội 1, 2 - Xã Vạn Thắng | - | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1820 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường trong khu dân cư Ruộng Cây Dương - Xã Vạn Thắng | - | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |