Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến đồn Biên Phòng Vạn Hưng | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Đỗ Thành Sơn (thửa 78, tờ bản đồ 19) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Tấn Hòa) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Trần Văn Tùng) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến Biển | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà bà Võ Thị Thì) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Mai Văn Trung) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |