Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Cầu Mỹ Quảng (thửa 215 tờ 57) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Cầu Mỹ Quảng (thửa 215 tờ 57) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |