Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Lê Quang Hảo (thửa 19, tờ 66) | 168.730 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Châu Văn Vũ (thửa 242, tờ 71) | 168.730 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Tám (thửa 80, tờ 66) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Giáp chợ Xuân Đông (thửa 87, tờ 71) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến đường số 2 | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Mương NIA nam (thửa 551, tờ bản đồ 32) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến chợ Xuân Đông | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Lê Đình Lợi | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến Ngã rẽ ra vào Trung Tâm Nghiên cứu thủy sản 3 | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |