Trang chủ page 193
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3841 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến Đập dâng thôn Xuân Tây | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3842 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Lê Quang Hảo (thửa 19, tờ 66) | 281.216 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3843 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Châu Văn Vũ (thửa 242, tờ 71) | 281.216 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3844 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Tám (thửa 80, tờ 66) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3845 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Giáp chợ Xuân Đông (thửa 87, tờ 71) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3846 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến đường số 2 | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3847 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Mương NIA nam (thửa 551, tờ bản đồ 32) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3848 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến chợ Xuân Đông | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3849 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Lê Đình Lợi | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3850 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3851 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Đông - Xã Vạn Hưng | - Đến Ngã rẽ ra vào Trung Tâm Nghiên cứu thủy sản 3 | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3852 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Bình | - | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3853 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn Bình Trung 1, Trung Dõng 1, 2, 3 - Xã Vạn Bình | - | 266.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3854 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường trong khu dân cư Cây Ké Dưới - Xã Vạn Bình | - | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3855 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường trong khu dân cư Ruộng Thùng - Xã Vạn Bình | - | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3856 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 07, tờ 22 | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3857 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 135, tờ 25 | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3858 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Dũng | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3859 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Thạnh (thửa 31 tờ 22) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3860 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 1 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 557, tờ 07 | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |