Trang chủ page 238
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4741 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Trang | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4742 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Sơn Hải | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4743 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến Nhà máy nước khoáng | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4744 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến giáp nhà ông Trần Ngọc An | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4745 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến nhà ông Đặng Trung Phú | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4746 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến Nhà máy nước khoáng | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4747 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Cổ Mã - Xã Vạn Thọ | - Đến giáp xã Vạn Phước | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4748 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các thôn còn lại (Các thôn miền núi) - Xã Vạn Thạnh | - | 61.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4749 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Vĩnh Yên - Xã Vạn Thạnh | - | 186.368 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4750 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Đầm Môn - Xã Vạn Thạnh | - | 186.368 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4751 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Đầm Môn - Xã Vạn Thạnh | - Nhà ông Trần Văn Minh (thửa 110 tờ 59) | 186.368 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4752 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Đầm Môn - Xã Vạn Thạnh | - Đến UBND xã Vạn Thạnh | 349.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4753 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Đầm Môn - Xã Vạn Thạnh | - Đến nhà ông Thiền (thửa 7 tờ 52) | 186.368 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4754 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Đầm Môn - Xã Vạn Thạnh | - Đến nhà ông Huỳnh Văn Chính (thửa 32 tờ 56) | 256.256 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4755 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Đầm Môn - Xã Vạn Thạnh | - Đến nhà bà Lai (thửa 481 tờ 57) | 349.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4756 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Thắng | - | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4757 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc các thôn Quảng Hội 1, 2 và Phú Hội 1, 2 - Xã Vạn Thắng | - | 232.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4758 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường trong khu dân cư Ruộng Cây Dương - Xã Vạn Thắng | - | 436.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4759 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 3 - Xã Vạn Thắng | - Nhà máy hạt điều (thửa 169 tờ 19) | 232.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4760 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 3 - Xã Vạn Thắng | - Ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Liều (thửa 143 tờ 42) | 320.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |