Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 299
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Khánh Hòa
Trang 299
Bảng giá đất tại Khánh Hòa năm 2025 | Trang 299
Ban hành kèm theo văn bản số
04/2020/QĐ-UBND
ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa (Văn bản sửa đổi bổ sung số
21/2023/QĐ-UBND
ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
5961
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Đặng Văn Hàm - Phường Ninh Hải
- Đến hết nhà ông Trần Phận
842.400
589.680
491.400
280.800
210.600
Đất SX-KD đô thị
5962
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Đặng Vinh Hàm - Phường Ninh Hải
- Đến hết nhà ông Trần Phận
842.400
589.680
491.400
280.800
210.600
Đất SX-KD đô thị
5963
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Đường trong KDC Cát Trắng - Phường Ninh Hải
- Cổng Khu du lịch Cát Trắng
842.400
589.680
491.400
280.800
210.600
Đất SX-KD đô thị
5964
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Đoạn 3 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải
- Cổng Khu du lịch Dốc Lết và Khu du lịch Cát Trắng
1.404.000
842.400
702.000
351.000
252.720
Đất SX-KD đô thị
5965
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Đoạn 2 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải
- Ngã ba Khách sạn Hoàng Long
1.123.200
673.920
561.600
280.800
202.176
Đất SX-KD đô thị
5966
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Đoạn 1 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải
- Hết nhà ông Nguyễn Hữu Hào
1.404.000
842.400
702.000
351.000
252.720
Đất SX-KD đô thị
5967
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Đoạn 3 - Tỉnh lộ 1A đoạn qua phường Ninh Hải (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Hải
- Hết cổng Cảng Hòn Khói
842.400
589.680
491.400
280.800
210.600
Đất SX-KD đô thị
5968
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Đoạn 2 - Tỉnh lộ 1A đoạn qua phường Ninh Hải (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Hải
- Giáp Đình Đông Hà
561.600
336.960
280.800
210.600
168.480
Đất SX-KD đô thị
5969
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Đoạn 1 - Tỉnh lộ 1A đoạn qua phường Ninh Hải (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Hải
- Cổng công ty Hiệp Thành Phát
1.123.200
673.920
561.600
280.800
202.176
Đất SX-KD đô thị
5970
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy
-
336.960
202.176
168.480
0
0
Đất SX-KD đô thị
5971
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy
-
449.280
269.568
224.640
0
0
Đất SX-KD đô thị
5972
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy
-
631.800
442.260
368.550
0
0
Đất SX-KD đô thị
5973
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy
-
449.280
269.568
224.640
0
0
Đất SX-KD đô thị
5974
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy
-
547.560
383.292
319.410
0
0
Đất SX-KD đô thị
5975
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy
-
631.800
442.260
368.550
0
0
Đất SX-KD đô thị
5976
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy
-
631.800
442.260
368.550
0
0
Đất SX-KD đô thị
5977
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Các lô giáp đường Tỉnh lộ 1B - Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy
- đến hết nhà máy xi măng Hòn Khói)
1.053.000
631.800
526.500
0
0
Đất SX-KD đô thị
5978
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy
-
336.960
202.176
168.480
0
0
Đất SX-KD đô thị
5979
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy
-
449.280
269.568
224.640
0
0
Đất SX-KD đô thị
5980
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy
-
547.560
383.292
319.410
0
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
297
298
299
300
301
…
552
Tiếp »
070 6141 858