Trang chủ page 313
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6241 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Nội Mỹ - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - | 120.120 | 87.360 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6242 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Nội Mỹ - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến giáp ranh xã Ninh An. | 120.120 | 87.360 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6243 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Nội Mỹ - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía Tây đường sắt. | 120.120 | 87.360 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6244 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Thuận - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến hết nhà ông Siêng. | 120.120 | 87.360 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6245 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Thuận - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía Bắc nhà ông Thơm. | 120.120 | 87.360 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6246 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Thuận - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía Nam ngã ba Chùa Phước Thuận. | 120.120 | 87.360 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6247 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Văn Định - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến giáp đường xe lửa. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6248 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Văn Định - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến giáp ranh xã Ninh Đa. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6249 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Văn Định - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía Bắc trạm xá cũ. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6250 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Nghĩa - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía Đông nhà ông Đình Hùng. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6251 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Nghĩa - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía Bắc nhà ông Bùi Xuân Miên. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6252 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía đông nhà Trần Ngọc Hạp | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6253 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía đông nhà ông Phạm Niên | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6254 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến chùa. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6255 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến ngã ba nhà ông Thưa. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6256 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía Bắc nhà ông Huỳnh Hữu Hoàng. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6257 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía Tây nhà ông Thô. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6258 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía Nam cầu Đồn. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6259 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Bình - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - | 192.192 | 139.776 | 104.832 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6260 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Bình Trị - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |