Trang chủ page 317
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6321 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thuận Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cầu đồng Giữa | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6322 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thuận Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Phan Lót | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6323 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thuận Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Đường nhựa của xã | 327.600 | 240.240 | 174.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6324 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thuận Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Đông bình biến áp | 327.600 | 240.240 | 174.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6325 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lộc - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Bắc nhà ông Đoàn Hương | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6326 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lộc - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Tây nhà Võ Đông Quyên | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6327 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lộc - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Tây nhà Huỳnh Đính | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6328 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lộc - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Đông đường sắt | 327.600 | 240.240 | 174.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6329 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Mương Suối Trầu | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6330 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - | 192.192 | 139.776 | 104.832 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6331 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết khu dân cư Bến Ghe | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6332 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cống CT3 | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6333 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cống ông Dạ | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6334 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Mương N8 | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6335 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Mương N12 | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6336 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Gò Sạn | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6337 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết kho HTX số 2 | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6338 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cầu Dong | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6339 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết trụ sở UBND xã Ninh Quang | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6340 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Nguyễn Sơn | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |