Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 326
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Khánh Hòa
Trang 326
Bảng giá đất tại Khánh Hòa năm 2025 | Trang 326
Ban hành kèm theo văn bản số
04/2020/QĐ-UBND
ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa (Văn bản sửa đổi bổ sung số
21/2023/QĐ-UBND
ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
6501
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Nghi Phụng - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng
-
141.570
102.960
77.220
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6502
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Nghi Phụng - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng
-
193.050
141.570
102.960
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6503
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Nghi Phụng - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng
- Trụ sở thôn Nghi Phụng
193.050
141.570
102.960
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6504
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Xuân Hòa 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng
-
193.050
141.570
102.960
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6505
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Xuân Hòa 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng
-
193.050
141.570
102.960
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6506
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Xuân Hòa 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng
-
193.050
141.570
102.960
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6507
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Xuân Hòa 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng
- Chợ Ninh Phụng
193.050
141.570
102.960
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6508
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Xuân Hòa 1 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng
-
193.050
141.570
102.960
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6509
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Xuân Hòa 1 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng
- Nhà ông Nguyễn Nhứt
193.050
141.570
102.960
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6510
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Xuân Hòa 1 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng
-
193.050
141.570
102.960
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6511
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Xuân Hòa 1 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng
-
193.050
141.570
102.960
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6512
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Lệ Cam, thôn Hội Điền, thôn Tiên Du 1 và thôn Tiên Du 2 - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng
-
102.960
74.880
56.160
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6513
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Văn Định - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng
-
102.960
74.880
56.160
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6514
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Những vị trí còn lại của thôn Hội Phú Nam 2. - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng
-
140.400
102.960
74.880
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6515
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Hội Phú Nam - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng
- Ranh giới thôn Hội Thành.
102.960
74.880
56.160
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6516
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Hội Phú Nam - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng
-
140.400
102.960
74.880
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6517
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Hội Phú Bắc 2 - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng
-
102.960
74.880
56.160
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6518
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Hội Phú Bắc 2 - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng
- Tiếp giáp tràn Hội Điền.
140.400
102.960
74.880
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6519
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Hội Phú Bắc 1 - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng
- Hết nhà Sinh hoạt cộng đồng.
140.400
102.960
74.880
0
0
Đất SX-KD nông thôn
6520
Khánh Hòa
Thị xã Ninh Hòa
Thôn Tam Ích, thôn Tân Thủy và những vị trí còn lại của các thôn: Mỹ Lợi, Tân Khê, Vạn Khê, Phong Thạnh và Ninh Đức - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng
-
82.368
59.904
44.928
0
0
Đất SX-KD nông thôn
« Trước
1
…
324
325
326
327
328
…
552
Tiếp »
070 6141 858