Trang chủ page 331
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6601 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Mông Phú - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Cuối Ngã tư Vĩnh Thạnh (gần chợ xã Ninh Trung) | 90.090 | 65.520 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6602 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Mông Phú - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp nhà ông Gửng. | 105.300 | 77.220 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6603 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thạch Định - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Cầu ông Xỉa. | 105.300 | 77.220 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6604 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Liên xã - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Ngã ba Quãng Cư | 105.300 | 77.220 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6605 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 7 - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - Giáp đường giao thông đến Nhà máy đóng tàu STX (đoạn qua xã Ninh Thọ) | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6606 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường C2 - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - đến nhà bà Nguyễn Thị Thanh (thôn Lạc Ninh) | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6607 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Ngọc Sơn Xã Ninh Thọ - Ninh An - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - | 658.086 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6608 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Ngọc Sơn Xã Ninh Thọ - Ninh An - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - | 789.708 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6609 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Ngọc Sơn Xã Ninh Thọ - Ninh An - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - | 1.052.944 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6610 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Ninh Thủy thôn Chánh Thanh - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - 26m trong khu tái định cư | 210.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6611 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Ninh Thủy thôn Chánh Thanh - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - | 175.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6612 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - | 115.830 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6613 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - Dưới 20m | 109.395 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6614 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - | 102.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6615 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Mỹ và những vị trí còn lại của các thôn : Ninh Điền, Xuân Phong và Lạc Ninh - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6616 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Lạc Ninh - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - Phía Tây nhà ông Trà Văn Nhơn. | 128.700 | 93.600 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6617 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Lạc Ninh - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà bà Cao Thị Mâu | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6618 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Phong - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - Phía Tây nhà Bà Lê thị Chình. | 128.700 | 93.600 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6619 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Ninh Điền - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - Giáp đường tỉnh lộ 7 | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6620 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Chánh Thanh - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |