Trang chủ page 333
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6641 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thuận Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Nhà ông Ngọc | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6642 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thuận Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cầu đồng Giữa | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6643 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thuận Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Phan Lót | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6644 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thuận Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Đường nhựa của xã | 245.700 | 180.180 | 131.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6645 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thuận Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Đông bình biến áp | 245.700 | 180.180 | 131.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6646 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lộc - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Bắc nhà ông Đoàn Hương | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6647 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lộc - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Tây nhà Võ Đông Quyên | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6648 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lộc - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Tây nhà Huỳnh Đính | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6649 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Lộc - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Phía Đông đường sắt | 245.700 | 180.180 | 131.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6650 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Mương Suối Trầu | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6651 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - | 144.144 | 104.832 | 78.624 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6652 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết khu dân cư Bến Ghe | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6653 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cống CT3 | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6654 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cống ông Dạ | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6655 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Mương N8 | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6656 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Mương N12 | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6657 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Gò Sạn | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6658 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Quang - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết kho HTX số 2 | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6659 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Cầu Dong | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6660 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thanh Mỹ - Xã Ninh Quang - Xã đồng bằng | - Hết trụ sở UBND xã Ninh Quang | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |