Trang chủ page 372
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7421 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đình Quang Thạnh thửa 676 tờ 7 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7422 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Huỳnh Ngọc Chọn (thửa 485 tờ 7) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7423 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy) | 497.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7424 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đỗ Cộng (cạnh cây xăng Hưng Thịnh, thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m | 497.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7425 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Trạm vật liệu xây dựng | 497.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7426 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 497.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7427 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 2 - Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - | 163.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7428 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 1 - Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7429 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Thế Thái (thôn 4) đường bê tông rộng 3,5m | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7430 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Đường liên thôn 3,4 (nhà ông Hoàn) | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7431 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trần Văn Oánh - thôn 4) | 300.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7432 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - tới nhà bà Sen (thôn 2) đường bê tông rộng 3,5m | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7433 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Giáp thôn 4 (nhà ông Nguyễn văn Hùng) đường liên thôn | 300.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7434 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Cầu C3 | 300.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7435 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Dương Hữu Trung | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7436 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hữu (hết khu dân cư thôn 5) | 300.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7437 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Hết khu dân cư giáp thôn 1 | 300.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7438 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phan Thanh Giao | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7439 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạm Thanh Hải | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7440 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Bảy Bang | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |