Trang chủ page 373
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7441 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Kỳ (Xuân Tây) | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7442 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Sáu Đa (Xuân Tây) | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7443 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà thờ Đông Hằng | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7444 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Gần sông Chò | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7445 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Giáp đường đồi Thông tin | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7446 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Ngã ba Đồng Hằng | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7447 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - | 300.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7448 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trực (Xuân Đông) | 300.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7449 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - | 300.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7450 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Ngọc Liên (Xuân Tây) | 300.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7451 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Châu (Đồng Hằng) | 300.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7452 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Giáp ranh xã Diên Lâm (Tỉnh lộ 8) | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7453 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Giáp ranh Khánh Đông | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7454 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà Mai Liên | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7455 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - | 210.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7456 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7457 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hé | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7458 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Nhà ông Thông | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7459 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Cầu Máng | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7460 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Nhà ông Tài | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |