Trang chủ page 374
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7461 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Nhà bà Lơ | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7462 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba bà Cà | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7463 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Cầu Xã Sáu. | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7464 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Cầu Lỗ Xễ. | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7465 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba bà Chuông. | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7466 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Rồi. | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7467 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba Công Khánh. | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7468 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba bà Lùn. | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7469 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba chợ thôn Đông. | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7470 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Tham. | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7471 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Tron. | 386.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7472 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Giáp xã Diên Sơn | 526.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7473 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Chợ thôn Đông. | 526.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7474 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Ngộ | 526.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7475 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Chợ Đình Trung | 526.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7476 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc khu vực 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7477 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc khu vực 1 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - | 249.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7478 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lê Văn Cường - Xã Diên Lộc | 343.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7479 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Ruộng Gốc Me - Xã Diên Lộc | 343.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7480 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Ngô Sỹ Hùng - Xã Diên Lộc | 343.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |